Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
莽苍


[mǎngcāng]
mênh mang; mênh mông (cánh đồng)。(原野)景色迷茫。也指原野。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.