Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
莽撞


[mǎngzhuàng]
lỗ mãng; cục cằn; liều lĩnh。鲁莽冒失。
行动莽撞。
hàng động lỗ mãng.
恕我莽撞。
hãy tha thứ cho sự cục cằn của tôi.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.