Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[mǎng]
Bộ: 艸 (艹) - Thảo
Số nét: 10
Hán Việt: MÃNG
1. cỏ rậm。密生的草。
丛莽。
bụi cỏ rậm.
草莽。
cỏ rậm.
2. to; lớn; bự。大。
3. họ Mãng。(Mǎng)姓。
4. lỗ mãng; thô bạo。鲁莽。
莽撞。
lỗ mãng cộc cằn.
Từ ghép:
莽苍 ; 莽草 ; 莽汉 ; 莽莽 ; 莽原 ; 莽撞



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.