|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
莺
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (鶯、鸎) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [yīng] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 艸 (艹) - Thảo | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 13 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: OANH | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | chim oanh (Một loài chim, thân nhỏ, màu nâu hoặc màu xanh đậm, mỏ ngắn nhưng nhọn. Tiếng hót trong trẻo. Ăn côn trùng, có ích cho nông lâm nghiệp.)。鸟类的一科,身体小,多为褐色或暗绿色,嘴短而尖。叫的声音清脆。吃昆虫,对农业和林业有益。 | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 莺歌燕舞 |
|
|
|
|