Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
获悉


[huòxī]
được biết; được tin。得到消息知道(某事)。
日前获悉,他以南下探亲。
được biết mấy ngày trước, anh ấy đã về miền Nam thăm người thân.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.