|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
获
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (獲、穫) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [huò] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 艸 (艹) - Thảo | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 13 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: HOẠCH | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. bắt giữ; bắt; túm lấy。捉住;擒住。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 捕获 | | bắt được | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 俘获 | | bắt làm tù binh | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. được; giành được; giành; thu được。得到;获得。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 获胜 | | giành thắng lợi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 获利 | | thu lợi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 获奖 | | được thưởng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 获罪 | | bị tội; mắc tội | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 获救 | | được cứu vớt | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 不劳而获 | | ngồi mát ăn bát vàng | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. thu hoạch; gặt hái。收割。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 收获 | | thu hoạch; gặt hái. | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 获得 ; 获救 ; 获取 ; 获释 ; 获悉 ; 获知 ; 获致 ; 获准 |
|
|
|
|