|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
莲
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (蓮) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [lián] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 艸 (艹) - Thảo | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 9 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: LIÊN | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. cây sen。多年生草本植物,生在浅水中,地下茎肥大而长,有节,叶子圆形,高出水面,花大,淡红色或白色,有香味。地下茎叫藕,种子叫莲子,都可以吃。也叫荷、芙蓉、芙蕖等。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. hạt sen。指莲子。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 建莲(福建产的莲子)。 | | sen ở tỉnh Phúc Kiến Trung Quốc. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 湘莲(湖南产的莲子)。 | | sen ở tỉnh Hồ Nam Trung Quốc. | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 莲菜 ; 莲房 ; 莲花 ; 莲花白 ; 莲花落 ; 莲蓬 ; 莲蓬头 ; 莲台 ; 莲心 ; 莲子 ; 莲座 |
|
|
|
|