Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (蓮)
[lián]
Bộ: 艸 (艹) - Thảo
Số nét: 9
Hán Việt: LIÊN
1. cây sen。多年生草本植物,生在浅水中,地下茎肥大而长,有节,叶子圆形,高出水面,花大,淡红色或白色,有香味。地下茎叫藕,种子叫莲子,都可以吃。也叫荷、芙蓉、芙蕖等。
2. hạt sen。指莲子。
建莲(福建产的莲子)。
sen ở tỉnh Phúc Kiến Trung Quốc.
湘莲(湖南产的莲子)。
sen ở tỉnh Hồ Nam Trung Quốc.
Từ ghép:
莲菜 ; 莲房 ; 莲花 ; 莲花白 ; 莲花落 ; 莲蓬 ; 莲蓬头 ; 莲台 ; 莲心 ; 莲子 ; 莲座



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.