Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
莫非


[mòfēi]
chẳng lẽ; hay là; hẳn là (phó từ, biểu thị suy đoán, phản vấn, thường kết hợp với '不成'ở cuối câu)。副词,表示揣测或反问,常跟'不成'呼应。
她将信将疑地说,莫非我听错了?
cô ta nữa tin nữa ngờ nói, chẳng lẽ tôi đã nghe lầm sao?
今天他不来,莫非又生了病不成?
hôm nay anh ấy không đến, hay là lại bị ốm rồi chăng?



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.