|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
莫衷一是
 | [mòzhōngyīshì] |  | Hán Việt: MẠC TRUNG NHẤT THỊ | | |  | chưa kết luận được; chưa đi đến đâu; ngần ngừ chưa quyết; chưa ngã ngũ gì cả。不能得出一致的结论。 | | |  | 对于这个问题,大家意见纷纷,莫衷一是。 | | | đối với vấn đề này, ý kiến của mọi người còn tản mạn, chưa đi đến nhất trí nào cả. |
|
|
|
|