Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
莫名其妙


[mòmíngqímiào]
Hán Việt: MẠC DANH KỲ DIỆU
không hiểu ra sao cả; không sao nói rõ được; quái lạ; ù ù cạc cạc。 没有人能说明它的奥妙(道理),表示事情很奇怪,使人不明白。'名'也作明。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.