Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[méi]
Bộ: 艸 (艹) - Thảo
Số nét: 13
Hán Việt: MÔI
quả mâm xôi。指某些果实很小、聚生在球形花托上的植物。
草莓。
quả dâu tây.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.