Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
荷枪实弹


[hèqiāngshídàn]
súng vác vai, đạn lên nòng; mọi việc đã sẵn sàng。扛着枪,子弹上膛。指军队、警察等处于戒备状态。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.