|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
荷
![](img/dict/02C013DD.png) | [hé] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 艸 (艹) - Thảo | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 13 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: HÀ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sen; cây sen。莲。 | | ![](img/dict/69B2F2A8.gif) | Ghi chú: 另见hè | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 荷包 ; 荷包蛋 ; 荷尔蒙 ; 荷花 ; 荷兰 ; 荷属安地列斯群岛 ; 荷塘 | ![](img/dict/02C013DD.png) | [hè] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 艹(Thảo) | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: HÀ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. vác。背或扛。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 荷锄 | | vác cuốc | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 荷枪实弹 | | súng vác vai, đạn lên nòng | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. mang; gánh vác。承当。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 荷天下之重任 | | gánh vác trọng trách đất nước. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. gánh vác。负担2.。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 肩负重荷 | | gánh vác trọng trách; vai mang gánh nặng. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 4. chịu ơn; mang ơn; đội ơn。承受恩惠(多用在书信里表示客气)。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 感荷 | | xin cảm ơn; xin đội ơn. | | ![](img/dict/69B2F2A8.gif) | Ghi chú: 另见hé | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 荷枪实弹 ; 荷载 ; 荷重 |
|
|
|
|