Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
药方


[yàofāng]
Ghi chú: (药方儿)
1. phương thuốc; đơn thuốc。为治疗某种疾病而组合起来的若干种药物的名称、剂量和用法。
2. toa thuốc。写着药方的纸。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.