Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
药剂师


[yàojìshī]
nhà bào chế thuốc; người bào chế thuốc; dược sư。调配药剂的专家。依现行制度,需先接受大专药学教育,再经考试及格,并由卫生署颁发证书,方具有药剂师资格。亦称为"药师"。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.