|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
荧
| Từ phồn thể: (熒) | | [yíng] | | Bộ: 艸 (艹) - Thảo | | Số nét: 9 | | Hán Việt: HUỲNH | | | 1. lờ mờ; yếu ớt; lù mù; le lói。光亮微弱的样子。 | | | 一灯荧然。 | | một ánh đèn le lói | | | 2. loá mắt; hoa mắt; nghi hoặc。眼光迷乱;疑惑。 | | | 荧惑 | | mê hoặc | | Từ ghép: | | | 荧光 ; 荧光灯 ; 荧光屏 ; 荧惑 ; 荧屏 ; 荧荧 |
|
|
|
|