|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
荧
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (熒) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [yíng] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 艸 (艹) - Thảo | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 9 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: HUỲNH | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. lờ mờ; yếu ớt; lù mù; le lói。光亮微弱的样子。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 一灯荧然。 | | một ánh đèn le lói | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. loá mắt; hoa mắt; nghi hoặc。眼光迷乱;疑惑。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 荧惑 | | mê hoặc | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 荧光 ; 荧光灯 ; 荧光屏 ; 荧惑 ; 荧屏 ; 荧荧 |
|
|
|
|