![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (葷) |
![](img/dict/02C013DD.png) | [hūn] |
![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 艸 (艹) - Thảo |
![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 12 |
![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: HUÂN |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. tanh; mặn; ăn mặn; chất tanh。指鸡鸭鱼肉等食物(跟'素'相对)。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 荤菜 |
| món ăn mặn |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 她不吃荤。 |
| cô ấy không ăn tanh; cô ấy không ăn mặn. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 饺子馅儿是荤的还是素的? |
| nhân bánh chẻo là mặn hay chay vậy? |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. huân (tín đồ đạo Phật gọi những thức ăn có mùi vị đặc biệt như hành tỏi.)。佛教徒称葱蒜等有特殊气味的菜。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 五荤 |
| ngũ huân |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. thô tục; dâm ô; dâm loạn。指粗俗的、淫秽的。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 荤话 |
| lời nói thô tục |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 荤口 |
| lời thô tục |
| ![](img/dict/69B2F2A8.gif) | Ghi chú: 另见xūn |
![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: |
| ![](img/dict/3D2C6590.png) | 荤菜 ; 荤话 ; 荤口 ; 荤腥 ; 荤油 |
![](img/dict/02C013DD.png) | [xūn] |
![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 艹(Thảo) |
![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: HUÂN |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | dân tộc Huân Dục (dân tộc thời cổ ở miền Bắc Trung Quốc)。荤粥。 |
| ![](img/dict/69B2F2A8.gif) | Ghi chú: 另见hūn |
![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: |
| ![](img/dict/3D2C6590.png) | 荤粥 |