Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
荣誉


[róngyù]
vinh dự; vẻ vang。光荣的名誉。
荣誉感。
niềm vinh dự.
荣誉称号。
danh hiệu vinh dự.
爱护集体的荣誉。
bảo vệ danh dự tập thể.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.