|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
荣
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (榮) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [róng] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 艸 (艹) - Thảo | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 9 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: VINH | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. tươi tốt; um tùm (cây cỏ)。草木茂盛。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 欣欣向荣。 | | ngày càng phồn thịnh. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. hưng thịnh; phồn thịnh; phồn vinh。兴盛。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 繁荣。 | | phồn vinh. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. quang vinh。光荣(跟'辱'相对)。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 荣誉。 | | vinh | | ![](img/dict/72B02D27.png) | dư.̣ 荣耀。 | | vinh dự. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 荣幸。 | | vinh hạnh. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 荣获第一名。 | | vinh dự đoạt giải nhất. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 4. họ Vinh。(Róng)姓。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 5. Vinh; thành phố Vinh(thuộc Nghệ an, Việt Nam)。 市。越南地名。宜安省省份。 | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 荣归 ; 荣华 ; 荣军 ; 荣辱 ; 荣幸 ; 荣耀 ; 荣膺 ; 荣誉 ; 荣誉军人 |
|
|
|
|