Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (榮)
[róng]
Bộ: 艸 (艹) - Thảo
Số nét: 9
Hán Việt: VINH
1. tươi tốt; um tùm (cây cỏ)。草木茂盛。
欣欣向荣。
ngày càng phồn thịnh.
2. hưng thịnh; phồn thịnh; phồn vinh。兴盛。
繁荣。
phồn vinh.
3. quang vinh。光荣(跟'辱'相对)。
荣誉。
vinh
dư.̣ 荣耀。
vinh dự.
荣幸。
vinh hạnh.
荣获第一名。
vinh dự đoạt giải nhất.
4. họ Vinh。(Róng)姓。
5. Vinh; thành phố Vinh(thuộc Nghệ an, Việt Nam)。 市。越南地名。宜安省省份。
Từ ghép:
荣归 ; 荣华 ; 荣军 ; 荣辱 ; 荣幸 ; 荣耀 ; 荣膺 ; 荣誉 ; 荣誉军人



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.