Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
荡漾


[dàngyàng]
dập dờn; trầm bổng; bập bềnh; phơi phới。(水波)一起一伏地动。
湖水荡漾
nước hồ bập bềnh.
歌声荡漾
tiếng ca trầm bổng
春风荡漾
gió xuân phơi phới



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.