![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (蕩、蘯) |
![](img/dict/02C013DD.png) | [dàng] |
![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 艸 (艹) - Thảo |
![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 13 |
![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: ĐÃNG |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. lay động; đung đưa; khua。摇动;摆动。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 动荡 |
| lay động |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 飘荡 |
| trôi nổi; bập bềnh |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 荡桨 |
| khua mái chèo |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 荡秋千 |
| đánh đu |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. rong chơi; lêu lổng。无事走来走去;闲逛。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 游荡 |
| chơi bời lêu lổng; du đãng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 闲荡 |
| rong chơi |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. rửa; cọ rửa。洗。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 冲荡 |
| rửa; cọ rửa |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 4. thanh trừ; làm sạch。全部搞光;清除。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 扫荡 |
| quét sạch |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 倾家荡产 |
| khuynh gia bại sản; tán gia bại sản |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 5. rộng lớn; bằng phẳng。广阔;平坦。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 浩荡 |
| rộng lớn; mênh mông |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 坦荡 |
| rộng rãi bằng phẳng |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 6. phóng túng; phóng đãng。放纵,行为不检点。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 放荡 |
| phóng đãng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 浪荡 |
| phóng đãng; du đãng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 淫荡 |
| dâm đãng |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 7. cái ao。浅水湖。 |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 8. hố。'同''凼'。 |
![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: |
| ![](img/dict/3D2C6590.png) | 荡除 ; 荡涤 ; 荡妇 ; 荡平 ; 荡气回肠 ; 荡然 ; 荡然无存 ; 荡漾 ; 荡子 |