Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (薺)
[jì]
Bộ: 艸 (艹) - Thảo
Số nét: 9
Hán Việt: TỂ
cây tể thái (vị thuốc đông y)。指荠菜。
Ghi chú: 另见qí。
Từ ghép:
荠菜 ; 荠苧
Từ phồn thể: (薺)
[qí]
1. cây mã thầy。多年生草本植物,通常栽培在水田里,地下茎扁圆形,皮赤褐色或黑褐色,肉白色,可以吃,又可以制淀粉。
2. rễ cây mã thầy。这种植物的地下茎。有的地区叫地梨或地栗。见〖荸荠〗。
Ghi chú: 另见j́



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.