Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (薈)
[huì]
Bộ: 艸 (艹) - Thảo
Số nét: 9
Hán Việt: CỐI, HỘI
rậm rạp; rậm; xanh tốt。草木繁盛。
Từ ghép:
荟萃



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.