Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (茘)
[lì]
Bộ: 艸 (艹) - Thảo
Số nét: 9
Hán Việt: LỆ
cây vải; quả vải。指荔枝。
鲜荔。
vải tươi.
荔肉。
cơm của quả vải.
Từ ghép:
荔枝



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.