Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
荒诞


[huāngdàn]
hoang đường; vô cùng hoang đường; vô lý。极不真实;极不近情理。
荒诞不经
vô cùng hoang đường
荒诞无稽
hoang đường vô lý
情节荒诞
tình tiết hoang đường



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.