Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
荒疏


[huāngshū]
xao nhãng; xao lãng (việc học, kỹ thuật)。(学业、技术)因平时缺乏练习而生疏。
因病休学,功课都荒疏了。
vì bệnh nghỉ học, bài vở đều xao nhãng



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.