Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
荒废


[huāngfèi]
1. hoang hoá; bỏ hoang; hoang phế。该种而没有耕种。
村里没有一亩荒废的土地。
trong thôn không có đất đai bỏ hoang.
2. xao lãng; xao nhãng; bỏ bê。荒疏。
荒废学业
xao nhãng việc học
3. lãng phí; bỏ phí; phí。不利用;浪费(时间)。
他学习抓得很紧,从不荒废一点功夫。
anh ấy học hành nghiêm túc, xưa nay chưa hề bỏ phí chút thời gian nào cả.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.