Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
荒唐


[huāngtáng]
1. hoang đường; vô lý (tư tưởng, lời nói)。(思想、言行)错误到使人觉得奇怪的程度。
荒唐之言
lời nói hoang đường
荒唐无稽
vô cùng hoang đường
这个想法毫无道理,实在荒唐。
cách nghĩ này không hợp chút nào, vô cùng hoang đường.
2. phóng đãng; hoang đàng; bừa bãi (hành vi)。(行为)方荡,没有节制。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.