|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
荒唐
 | [huāngtáng] | | |  | 1. hoang đường; vô lý (tư tưởng, lời nói)。(思想、言行)错误到使人觉得奇怪的程度。 | | |  | 荒唐之言 | | | lời nói hoang đường | | |  | 荒唐无稽 | | | vô cùng hoang đường | | |  | 这个想法毫无道理,实在荒唐。 | | | cách nghĩ này không hợp chút nào, vô cùng hoang đường. | | |  | 2. phóng đãng; hoang đàng; bừa bãi (hành vi)。(行为)方荡,没有节制。 |
|
|
|
|