|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
荒原
| [huāngyuán] | | | cánh đồng hoang vu; đồng hoang; đồng không mông quạnh; cánh đồng hoang vắng。荒凉的原野。 | | | 过去沙碱为害的荒原,变成了稻浪翻滚的良田。 | | cánh đồng hoang vu bị hư hại do ngập mặn xưa kia, nay đã trở thành mảnh đất tốt với sóng lúa rợn cuồn cuộn. |
|
|
|
|