Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
荒凉


[huāngliáng]
hoang vắng; hoang vu; hoang liêu。人烟少;冷清。
一片荒凉
một vùng hoang vắng


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.