|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
荐
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (薦) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [jiàn] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 艸 (艹) - Thảo | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 12 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: TIẾN | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. tiến cử; giới thiệu。推举;介绍。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 举荐。 | | tiến cử. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 推荐。 | | tiến cử. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 荐人。 | | tiến cử người. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. cỏ。草。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. đệm cỏ; nệm cỏ。草垫子。 | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 荐骨 ; 荐举 ; 荐任 ; 荐头 ; 荐引 ; 荐椎 |
|
|
|
|