Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[rěn]
Bộ: 艸 (艹) - Thảo
Số nét: 12
Hán Việt: NHẪM
1. bạch tô (perilla oci moides)。一年生草本植2.物,茎方形,叶子卵圆形,花小,白色。嫩叶可以吃。种子通称苏子,可以榨油。见〖白苏〗。
2. yếu đuối。软弱。
色厉内荏。
ngoài mạnh trong yếu; to mồm run ruột.
Từ ghép:
荏苒 ; 荏弱



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.