|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
荏
![](img/dict/02C013DD.png) | [rěn] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 艸 (艹) - Thảo | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 12 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: NHẪM | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. bạch tô (perilla oci moides)。一年生草本植2.物,茎方形,叶子卵圆形,花小,白色。嫩叶可以吃。种子通称苏子,可以榨油。见〖白苏〗。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. yếu đuối。软弱。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 色厉内荏。 | | ngoài mạnh trong yếu; to mồm run ruột. | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 荏苒 ; 荏弱 |
|
|
|
|