Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
草药


[cǎoyào]
thảo dược; cây thuốc; cây thuốc bắc; cây thuốc Đông y。中医指用植物做的药材。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.