|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
草草
 | [cǎocǎo] | | |  | qua loa; sơ sài; quấy quá; bôi bác; qua quýt; vội vàng qua quýt; lướt。草率;急急忙忙。 | | |  | 草草了事 | | | làm qua loa cho xong chuyện | | |  | 草草收场 | | | đoạn kết sơ sài; kết thúc vội vàng | | |  | 草草地看过一遍 | | | xem qua loa một lượt |
|
|
|
|