Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
草草


[cǎocǎo]
qua loa; sơ sài; quấy quá; bôi bác; qua quýt; vội vàng qua quýt; lướt。草率;急急忙忙。
草草了事
làm qua loa cho xong chuyện
草草收场
đoạn kết sơ sài; kết thúc vội vàng
草草地看过一遍
xem qua loa một lượt



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.