|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
草签
 | [cǎoqiān] |  | 动 | | |  | 1. cắm cọc tiêu。草标儿。 | | |  | 2. ký tắt (đại biểu một nước ký kết tạm thời ký tên họ trên bản dự thảo của hợp đồng; thường dùng chữ viết tắt hoặc chữ cái đầu)。缔约国代表在条约草案上临时签署自己姓名(多用简写或者第一个字母)。草签后还有待正式签字。 也泛指一般协议、合同在正式签字前临时签署姓名。 |
|
|
|
|