Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
草签


[cǎoqiān]
1. cắm cọc tiêu。草标儿。
2. ký tắt (đại biểu một nước ký kết tạm thời ký tên họ trên bản dự thảo của hợp đồng; thường dùng chữ viết tắt hoặc chữ cái đầu)。缔约国代表在条约草案上临时签署自己姓名(多用简写或者第一个字母)。草签后还有待正式签字。 也泛指一般协议、合同在正式签字前临时签署姓名。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.