|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
草率
 | [cǎoshuài] |  | 形 | | |  | qua loa; đại khái; qua loa đại khái; quấy quá cho xong chuyện; không nghiêm túc; không cẩn thận; đãi bôi; tắc trách; sơ sài; bôi bác; cẩu thả。(做事)不认真,敷衍了事。 | | |  | 草率从事。 | | | làm việc cẩu thả | | |  | 草率收兵。 | | | thu binh không nghiêm túc | | |  | 没有经过认真讨论,就做了决定,太草率了。 | | | không bàn luận nghiêm túc, đã quyết định, quá tắc trách | | |  | 做什么工作,都应该认真负责,不能草率从事。 | | | làm việc gì, cũng cần phải có trách nhiệm, không thể làm qua loa đại khái |
|
|
|
|