Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
草案


[cǎo'àn]
bản dự thảo; bản phác thảo; dự án。拟成而未经有关机关通过、公布的,或虽经公布而尚在试行的法令、规章、条例等。
土地管理法草案。
bản dự thảo về luật quản lý đất đai
宪法草案。
bản dự thảo hiến pháp
交通管理条例草案。
bản phát thảo điều lệ về quản lý giao thông


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.