|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
草案
 | [cǎo'àn] |  | 名 | | |  | bản dự thảo; bản phác thảo; dự án。拟成而未经有关机关通过、公布的,或虽经公布而尚在试行的法令、规章、条例等。 | | |  | 土地管理法草案。 | | | bản dự thảo về luật quản lý đất đai | | |  | 宪法草案。 | | | bản dự thảo hiến pháp | | |  | 交通管理条例草案。 | | | bản phát thảo điều lệ về quản lý giao thông |
|
|
|
|