Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
草本


[cǎoběn]
1. thân thảo; thân cỏ (thực vật thân thảo)。有草质茎的(植物)。
草本植物。
thực vật thân thảo
2. bản thảo gốc; bản gốc。文稿的底本。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.