Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
草拟


[cǎonǐ]
phác thảo; khởi thảo; thiết kế sơ bộ; nháp; dự thảo。起草;初步设计。
草拟文件。
văn kiện phác thảo
草拟本地区发展的远景规划。
phác thảo bản quy hoạch viễn cảnh trong sự phát triển của khu vực này


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.