|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
草拟
![](img/dict/02C013DD.png) | [cǎonǐ] | ![](img/dict/47B803F7.png) | 动 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | phác thảo; khởi thảo; thiết kế sơ bộ; nháp; dự thảo。起草;初步设计。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 草拟文件。 | | văn kiện phác thảo | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 草拟本地区发展的远景规划。 | | phác thảo bản quy hoạch viễn cảnh trong sự phát triển của khu vực này |
|
|
|
|