Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[rú]
Bộ: 艸 (艹) - Thảo
Số nét: 9
Hán Việt: NHƯ
1. ăn。吃。
茹素。
ăn chay.
含辛茹苦。
ngậm đắng nuốt cay.
2. họ Như。(Rú)姓。
Từ ghép:
茹苦含辛 ; 茹毛饮血



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.