Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
茶缸子


[chágāng·zi]
tách trà; cốc uống trà (loại cốc sâu, có quai, đáy và miệng to bằng nhau hoặc xấp xỉ)。比較深的帶把兒的茶杯,口和底一樣大或差不多大。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.