Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
茶水


[chá·shuǐ]
trà nước; nước nôi; nước (gọi chung cho nước trà, nước sôi, thường dùng cho người đi đường)。泛称茶或开水(多指供给行人或旅客用的)。
茶水站。
quán nước.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.