Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
茶匙


[cháchí]
muỗng cà phê; thìa cà phê。(茶匙儿)调饮料用的小匙子,比汤匙小。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.