Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
茶余饭后


[cháyúfànhòu]
trà dư tửu hậu; thoải mái; sung sướng; giờ rỗi rãi (sau khi cơm nước xong)。指茶饭后的一段空闲休息时间。也说茶余酒后。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.