Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
茶余饭后


[cháyúfànhòu]
trà dư tửu hậu; thoải mái; sung sướng; giờ rỗi rãi (sau khi cơm nước xong)。指茶饭后的一段空闲休息时间。也说茶余酒后。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.