Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[chá]
Bộ: 艸 (艹) - Thảo
Số nét: 12
Hán Việt: TRÀ
1. cây trà; cây chè。常绿灌木,叶子长椭圆形,花白色,种子有硬壳。嫩叶加工后就是茶叶。是中国南方最重要的经济作物之一。
2. trà; chè; thức uống。某些饮料的名称。
面茶 。
món mì bột nấu đặc.
奶茶 。
trà sữa.
杏仁茶
。 trà hạnh nhân.
3. cây chè dầu。指油茶树。
茶 油。
dầu chè
4. nước trà; nước chè。用茶叶做成的饮料。
Từ ghép:
茶博士 ; 茶场 ; 茶匙 ; 茶炊 ; 茶点 ; 茶饭 ; 茶房 ; 茶缸子 ; 茶馆 ; 茶褐色 ; 茶壶 ; 茶花 ; 茶话会 ; 茶会 ; 茶几 ; 茶碱 ; 茶晶 ; 茶精 ; 茶镜 ; 茶具 ; 茶枯 ; 茶岭 ; 茶楼 ; 茶卤儿 ; 茶毛虫 ; 茶末 ; 茶农 ; 茶盘 ; 茶蓬 ; 茶钱 ; 茶青 ; 茶荣 ; 茶色 ; 茶社 ; 茶食 ; 茶水 ; 茶水摊 ; 茶素 ; 茶汤 ; 茶汤壶 ; 茶亭 ; 茶托 ; 茶碗 ; 茶锈 ; 茶叶 ; 茶叶蛋 ; 茶叶花 ; 茶油 ; 茶余饭后 ; 茶园 ;
茶砖 ; 茶资 ; 茶子油 ; 茶座



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.