Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[huí]
Bộ: 艸 (艹) - Thảo
Số nét: 12
Hán Việt: HỒI
1. cây hồi hương。多年生草本植物,叶子分裂成丝状,花黄色。茎叶供食用,果实长椭圆形,可以做调味香料。果实榨的油叫茴香油,供药用。
2. hạt hồi hương; tai vị。八角2.。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.