Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[chá]
Bộ: 艸 (艹) - Thảo
Số nét: 9
Hán Việt: TRÀ
1. gốc rạ; gốc。农作物收割后留在地里的茎和根。
麦茬 儿。
gốc rạ lúa mạch.
豆茬 儿。
gốc cây đậu.
2. trà; lứa; vụ; đợt (một đợt trồng hoa màu)。指在同一块土地上,作物种植或生长的次数,一次叫一茬。
换茬 。
đổi vụ
调茬
。 luân canh
二茬 韭菜(割了一次以后又生长的韭菜)。
hẹ lứa thứ hai.
改茬 如上粪。
luân canh khác nào bón phân
这块菜地一年能种四五茬 。
mảnh rau này một năm trồng được bốn năm lứa
3. mảnh vụn。同'碴儿'。
Từ ghép:
茬口 ; 茬子



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.