|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
茫
| [máng] | | Bộ: 艸 (艹) - Thảo | | Số nét: 12 | | Hán Việt: MANG | | | 1. mênh mang; mù mịt。形容水或其他事物没有边际,看不清楚。 | | | 渺茫。 | | mênh mang. | | | 茫无头绪。 | | lờ mờ. | | | 2. mờ mịt (không hiểu gì)。无所知。 | | Từ ghép: | | | 茫茫 ; 芒昧 ; 茫然 ; 茫无头绪 |
|
|
|
|