Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[máng]
Bộ: 艸 (艹) - Thảo
Số nét: 12
Hán Việt: MANG
1. mênh mang; mù mịt。形容水或其他事物没有边际,看不清楚。
渺茫。
mênh mang.
茫无头绪。
lờ mờ.
2. mờ mịt (không hiểu gì)。无所知。
Từ ghép:
茫茫 ; 芒昧 ; 茫然 ; 茫无头绪



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.