Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (繭)
[jiǎn]
Bộ: 艸 (艹) - Thảo
Số nét: 9
Hán Việt: KIỂN
1. kén (tằm)。某些昆虫的幼虫在变成蛹之前吐丝做成的壳,通常是白色或黄色的。蚕茧是缫丝的原料。
2. vết chai (ở tay chân)。同'趼'。
Từ ghép:
茧绸 ; 茧子 ; 茧子


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.