Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[jiā]
Bộ: 艸 (艹) - Thảo
Số nét: 8
Hán Việt: GIA
xì-gà。见〖雪茄〗(xuějiā)。
Ghi chú: 另见qié
[qié]
Bộ: 艹(Thảo)
Hán Việt: CÀ
cà; cây cà。茄子。
拌茄泥。
món cà chưng trộn.
Từ ghép:
茄子



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.